--

bàn tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tay

+ noun  

  • Hand
    • nắm chặt trong lòng bàn tay
      to grasp in the palm of one's hand
    • hắn thích đút hai bàn tay vào túi
      he likes to have his hands in his pocket
    • có bàn tay địch nhúng vào
      there is the enemy's hand in it
Lượt xem: 702